Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuyên chở



verb
To transport
chuyên chở hàng hoá bằng xe cá»™, thuyá»n bè to transport goods by vehicles and ships

[chuyên chở]
to transport
Chuyên chở hàng hoá bằng xe cộ, tàu bè
To transport goods by vehicles and ships



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.